.jpg)
TT
|
Nhóm đối tượng khách hàng
|
Giá bán điện theo quyết định 648/QĐ-BCT ngày 20/3/2019
(đồng/kWh)
|
Giá bán điện theo quyết định 4495/QĐ-BCT ngày 30/11/2017
(đồng/kWh)
|
So sánh (Đồng)
|
Tỷ lệ tăng
(%)
|
|
|
1
|
Giá bán lẻ điện cho các ngành sản xuất
|
|
1.1
|
Cấp điện áp từ 110 kV trở lên
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,536
|
1,434
|
102
|
7.11
|
|
b) Giờ TĐ
|
970
|
884
|
86
|
9.73
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,759
|
2,570
|
189
|
7.35
|
|
1.2
|
Cấp điện áp từ 22 đến dưới 110 kV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,555
|
1,452
|
103
|
7.09
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,007
|
918
|
89
|
9.69
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,871
|
2,673
|
198
|
7.41
|
|
1.3
|
Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 kV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,611
|
1,503
|
108
|
7.19
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,044
|
953
|
91
|
9.55
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,964
|
2,759
|
205
|
7.43
|
|
1.4
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,685
|
1,572
|
113
|
7.19
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,100
|
1,004
|
96
|
9.56
|
|
c) Giờ CĐ
|
3,076
|
2,862
|
214
|
7.48
|
|
2
|
Giá bán lẻ điện cho khối hành chính sự nghiệp
|
|
|
|
|
2.1
|
Bệnh viên, nhà trẻ, mẫu giáo, trường phổ thông
|
|
|
|
|
2.1.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1,659
|
1,531
|
128
|
8.36
|
|
2.1.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1,771
|
1,635
|
136
|
8.32
|
|
2.2
|
Cơ quan HCSN, CSCC
|
|
|
|
|
|
2.2.1
|
Cấp điện áp từ 6 kV trở lên
|
1,827
|
1,686
|
141
|
8.36
|
|
2.2.2
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
1,902
|
1,755
|
147
|
8.38
|
|
3
|
Giá bán lẻ điện cho kinh doanh
|
|
|
|
|
|
3.1
|
Cấp điện áp từ 22 kV trở lên
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
2,442
|
2,254
|
188
|
8.34
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,361
|
1,256
|
105
|
8.36
|
|
c) Giờ CĐ
|
4,251
|
3,923
|
328
|
8.36
|
|
3.2
|
Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 kV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
2,629
|
2,426
|
203
|
8.37
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,547
|
1,428
|
119
|
8.33
|
|
c) Giờ CĐ
|
4,400
|
4,061
|
339
|
8.35
|
|
3.3
|
Cấp điện áp dưới 6 kV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
2,666
|
2,461
|
205
|
8.33
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,622
|
1,497
|
125
|
8.35
|
|
c) Giờ CĐ
|
4,587
|
4,233
|
354
|
8.36
|
|
4
|
Giá bán lẻ điện cho sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Sinh hoạt bậc thang
|
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,678
|
1,549
|
129
|
8.33
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,734
|
1,600
|
134
|
8.38
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
2,014
|
1,858
|
156
|
8.40
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,536
|
2,340
|
196
|
8.38
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,834
|
2,615
|
219
|
8.37
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,927
|
2,701
|
226
|
8.37
|
|
4.2
|
Giá bán lẻ sinh hoạt dùng
công tơ thẻ trả trước
|
2,461
|
2,271
|
190
|
8.37
|
|
5
|
Giá bán buôn điện nông thôn
|
|
|
|
|
|
5.1
|
Giá bán buôn cho sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,403
|
1,285
|
118
|
9.18
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,459
|
1,336
|
123
|
9.21
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,590
|
1,450
|
140
|
9.66
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
1,971
|
1,797
|
174
|
9.68
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,231
|
2,035
|
196
|
9.63
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,323
|
2,120
|
203
|
9.58
|
|
5.2
|
Giá bán buôn cho MĐK nông thôn
|
1,473
|
1,368
|
105
|
7.68
|
|
6
|
Giá bán buôn điện KTT, cụm dân cư
|
|
|
|
|
6.1
|
Thành phố, thị xã
|
|
|
|
|
|
6.1.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
6.1.1.1
|
Trạm BA do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,568
|
1,443
|
125
|
8.66
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,624
|
1,494
|
130
|
8.70
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,839
|
1,690
|
149
|
8.82
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,327
|
2,139
|
188
|
8.79
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,625
|
2,414
|
211
|
8.74
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,713
|
2,495
|
218
|
8.74
|
|
6.1.1.2
|
Trạm BA do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,545
|
1,421
|
124
|
8.73
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,601
|
1,472
|
129
|
8.76
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,786
|
1,639
|
147
|
8.97
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,257
|
2,072
|
185
|
8.93
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,538
|
2,330
|
208
|
8.93
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,652
|
2,437
|
215
|
8.82
|
|
6.1.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
1,485
|
1,380
|
105
|
7.61
|
|
6.2
|
Thị trấn, huyện lỵ
|
|
|
|
|
|
6.2.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
6.2.1.1
|
Trạm BA do Bên bán điện đầu tư
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,514
|
1,391
|
123
|
8.84
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,570
|
1,442
|
128
|
8.88
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,747
|
1,601
|
146
|
9.12
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,210
|
2,027
|
183
|
9.03
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,486
|
2,280
|
206
|
9.04
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,569
|
2,357
|
212
|
8.99
|
|
6.2.1.2
|
Trạm BA do Bên mua điện đầu tư
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,491
|
1,369
|
122
|
8.91
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,547
|
1,420
|
127
|
8.94
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,708
|
1,564
|
144
|
9.21
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,119
|
1,939
|
180
|
9.28
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,399
|
2,197
|
202
|
9.19
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,480
|
2,271
|
209
|
9.20
|
|
6.2.2
|
Mục đích khác KTT, cụm dân cư
|
1,485
|
1,380
|
105
|
7.61
|
|
7
|
Giá bán buôn điện cho tổ hợp thương mại - dịch vụ - sinh hoạt
|
|
|
|
7.1
|
Giá bán buôn điện sinh hoạt
|
|
|
|
|
|
|
Bậc 1: Cho kWh 0 ÷ 50
|
1,646
|
1,518
|
128
|
8.43
|
|
Bậc 2: Cho kWh 51 ÷ 100
|
1,701
|
1,568
|
133
|
8.48
|
|
Bậc 3: Cho kWh 101 ÷ 200
|
1,976
|
1,821
|
155
|
8.51
|
|
Bậc 4: Cho kWh 201 đến 300
|
2,487
|
2,293
|
194
|
8.46
|
|
Bậc 5: Cho kWh 301 đến 400
|
2,780
|
2,563
|
217
|
8.47
|
|
Bậc 6: Cho kWh từ 401 trở lên
|
2,871
|
2,647
|
224
|
8.46
|
|
7.2
|
Giá bán buôn điện cho mục đích khác
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
2,528
|
2,328
|
200
|
8.59
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,538
|
1,416
|
122
|
8.62
|
|
c) Giờ CĐ
|
4,349
|
4,004
|
345
|
8.62
|
|
8
|
Giá bán buôn điện cho các khu Công nghiệp
|
|
|
|
|
8.1
|
Giá bán buôn điện tại thanh cái 110 kV của trạm biến áp 110 kV/35-22-10-6 kV
|
|
|
|
8.1.1
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm lớn hơn 100 MVA
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,480
|
1,380
|
100
|
7.25
|
|
b) Giờ TĐ
|
945
|
860
|
85
|
9.88
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,702
|
2,515
|
187
|
7.44
|
|
8.1.2
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp từ 50 đến 100 MVA
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,474
|
1,374
|
100
|
7.28
|
|
|
b) Giờ TĐ
|
917
|
833
|
84
|
10.08
|
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,689
|
2,503
|
186
|
7.43
|
|
8.1.3
|
Tổng công suất đặt các MBA của trạm biến áp dưới50 MVA
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,466
|
1,367
|
99
|
7.24
|
|
|
b) Giờ TĐ
|
914
|
830
|
84
|
10.12
|
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,673
|
2,487
|
186
|
7.48
|
|
8.2
|
Giá bán buôn điện phía trung áp của trạm biến áp 110/35-22-10-6 kV
|
|
|
|
8.2.1
|
Cấp điện áp từ 22 đến dưới 110 KV
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,526
|
1,424
|
102
|
7.16
|
|
|
b) Giờ TĐ
|
989
|
901
|
88
|
9.77
|
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,817
|
2,621
|
196
|
7.48
|
|
8.2.2
|
Cấp điện áp từ 6 đến dưới 22 KV
|
|
|
|
|
|
|
a) Giờ BT
|
1,581
|
1,474
|
107
|
7.26
|
|
|
b) Giờ TĐ
|
1,024
|
934
|
90
|
9.64
|
|
|
c) Giờ CĐ
|
2,908
|
2,705
|
203
|
7.50
|
|
9
|
Giá bán buôn điện cho chợ
|
2,383
|
2,200
|
183
|
8.32
|
|
|